Có 1 kết quả:

眼福 yǎn fú ㄧㄢˇ ㄈㄨˊ

1/1

yǎn fú ㄧㄢˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a treat for the eyes
(2) the rare chance of seeing sth beautiful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0