Có 1 kết quả:
眼福 yǎn fú ㄧㄢˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a treat for the eyes
(2) the rare chance of seeing sth beautiful
(2) the rare chance of seeing sth beautiful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0